|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蚁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蟻、螘) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虫 - Trùng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGHĨ, NGHỊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiến; con kiến。昆虫的一科,种类很多,一般体小,呈黑、褐、红等色,触角丝状或棒状,腹部球状,腰部细。营群居生活,分雌蚁、雄蚁、工蚁和兵蚁。雌蚁和雄蚁都有单眼,有翅。工蚁和兵蚁都没有翅,生 殖器官不发达。工蚁担任筑巢、采集食物、抚养幼虫等工作。兵蚁负责守卫。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Nghị。姓。 |
|
|
|
|