Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shí]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 16
Hán Việt: THỰC
1. đục khoét; hao mòn。损失;损伤;亏耗。
蚀本。
lỗ vốn.
侵蚀。
đục khoét dần.
腐蚀。
ăn mòn.
剥蚀。
bào mòn.
2. nhật thực; nguyệt thực。月球走到地球太阳之间遮蔽了太阳,或地球走到太阳月球之间遮蔽了月球时,人所看到的日月亏缺或完全不见的现象。
Từ ghép:
蚀本 ; 蚀刻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.