Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蝦)
[há]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 9
Hán Việt: HÀ
cóc; con cóc; nhái。(虾蟆)同'蛤蟆'。
Ghi chú: 另见xiā
Từ phồn thể: (蝦)
[xiā]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: HÀ
tôm; tôm tép。 节肢动物,身体长,分头胸部和腹部,体外有壳质的软壳,薄而透明,腹部由多数环节构成,头部有长短触角各一对,胸部的脚第一对最大,末端的形状象钳子。生活在水中,会跳跃,捕食小虫。 种类很多,如青吓、龙虾、对虾等。
Ghi chú: 另见há
Từ ghép:
虾兵蟹将 ; 虾酱 ; 虾米 ; 虾皮 ; 虾仁 ; 虾子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.