|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虽说
 | [suīshuō] | | |  | tuy; tuy rằng。虽然。 | | |  | 虽说是开玩笑,也该有个分寸。 | | | tuy là nói đùa, nhưng phải có mức độ. | | |  | 小妹虽说才十六岁,家里地里样样活儿都能干。 | | | em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được. |
|
|
|
|