|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虽说
![](img/dict/02C013DD.png) | [suīshuō] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tuy; tuy rằng。虽然。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虽说是开玩笑,也该有个分寸。 | | tuy là nói đùa, nhưng phải có mức độ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 小妹虽说才十六岁,家里地里样样活儿都能干。 | | em gái tuy mới mười sáu tuổi nhưng chuyện nhà, chuyện đồng áng đều làm được. |
|
|
|
|