Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虹膜


[hóngmó]
tròng đen; mống mắt (màng mỏng hình vòng tròn có chứa sắc tố ở phần trước nhãn cầu.)。眼球前部含色素的环形薄膜,由结缔组织细胞、肌纤维等构成,当中是瞳孔。眼球的颜色是由虹膜所含色素的多少决定的。旧称虹彩。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.