Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hóng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 9
Hán Việt: HỒNG
cầu vồng。大气中一种光的现象,天空中的小水球经日光照射发生折射和反射作用而形成的弧形彩带,由外圈至内圈呈红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七种颜色。出现在和太阳相对着的方向。也叫彩虹。
Ghi chú: 另见jiàng
Từ ghép:
虹膜 ; 虹吸管 ; 虹吸现象
[jiàng]
Bộ: 虫(Trùng)
Hán Việt: HỒNG
cầu vồng。义同'虹'hóng,限于单用。
Ghi chú: 另见hóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.