|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虫
 | Từ phồn thể: (蟲) |  | [chōng] |  | Bộ: 虫 - Trùng |  | Số nét: 6 |  | Hán Việt: TRÙNG | | |  | sâu; con sâu; sâu bọ; côn trùng。(虫儿)虫子。 |  | Từ ghép: | | |  | 虫草 ; 虫吃牙 ; 虫害 ; 虫胶 ; 虫媒花 ; 虫情 ; 虫蚀 ; 虫牙 ; 虫眼 ; 虫瘿 ; 虫灾 ; 虫豸 ; 虫子 |
|
|
|
|