Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蟲)
[chōng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 6
Hán Việt: TRÙNG
sâu; con sâu; sâu bọ; côn trùng。(虫儿)虫子。
Từ ghép:
虫草 ; 虫吃牙 ; 虫害 ; 虫胶 ; 虫媒花 ; 虫情 ; 虫蚀 ; 虫牙 ; 虫眼 ; 虫瘿 ; 虫灾 ; 虫豸 ; 虫子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.