|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虞
| [yú] | | Bộ: 虍 (虍) - Hô | | Số nét: 13 | | Hán Việt: NGU | | | 1. dự đoán; ước đoán。猜测;预料。 | | | 不虞 | | không dự đoán | | | 2. lo lắng; lo âu; lo nghĩ。忧虑。 | | | 兴修水利,水旱无虞。 | | xây dựng hệ thống thuỷ lợi, không lo hạn hán lũ lụt. | | | 无冻馁之虞。 | | không lo đói rét | | | 3. lừa gạt; lừa bịp。欺骗。 | | | 尔虞我诈。 | | lừa dối lẫn nhau; lừa gạt dối trá nhau. | | | 4. Ngu (tên triều đại trong truyền thuyết do Vua Thuấn lập nên.)。传说中的朝代名,舜所建。 | | | 5. Ngu (tên một nước thời Chu, nay ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.)。周朝国名,在今山西平陆东北。 |
|
|
|
|