|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虞
![](img/dict/02C013DD.png) | [yú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 虍 (虍) - Hô | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dự đoán; ước đoán。猜测;预料。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不虞 | | không dự đoán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lo lắng; lo âu; lo nghĩ。忧虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 兴修水利,水旱无虞。 | | xây dựng hệ thống thuỷ lợi, không lo hạn hán lũ lụt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无冻馁之虞。 | | không lo đói rét | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lừa gạt; lừa bịp。欺骗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尔虞我诈。 | | lừa dối lẫn nhau; lừa gạt dối trá nhau. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. Ngu (tên triều đại trong truyền thuyết do Vua Thuấn lập nên.)。传说中的朝代名,舜所建。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. Ngu (tên một nước thời Chu, nay ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc.)。周朝国名,在今山西平陆东北。 |
|
|
|
|