|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虚脱
| [xūtuō] | | 名 | | | 1. hư thoát (hạ đường huyết do mất máu, mất nước)。因大量失血或脱水、中毒、患传染病等而引起的心脏和血液循环突然衰竭的现象,主要症状是体温和血压下降,脉搏微细,出冷汗,面色苍白等。 | | | 2. phát sinh hư thoát; xuất hiện triệu chứng hư thoát。发生虚脱。 |
|
|
|
|