Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虚心


[xūxīn]
khiêm tốn。不自以为是,能够接受别人意见。
不虚心。
không khiêm tốn
很虚心。
rất khiêm tốn
虚心使人进步,骄傲使人落后。
khiêm tốn làm người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm người ta lạc hậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.