Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虚弱


[xūruò]
1. yếu ớt; yếu。(身体)不结实。
病后身体很虚弱。
sau cơn bệnh cơ thể rất yếu
2. yếu (thực lực quốc gia, quân đội)。(国力、兵力)软弱;薄弱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.