Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虚张声势


[xūzhāngshēngshì]
Hán Việt: HƯ TRƯƠNG THANH THẾ
phô trương thanh thế; phô trương tỏ ra có tài。假装出强大的气势。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.