Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虚假


[xūjiǎ]
giả tạo; giả dối。跟实际不符合的。
虚假现象。
hiện tượng giả dối
做学问要老老实实,不能有半点虚假。
công tác giáo dục phải thành thật, không thể có sự giả dối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.