Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qián]
Bộ: 虍 (虍) - Hô
Số nét: 10
Hán Việt: KIỀN
cung kính。恭敬。
虔诚。
thành kính.
虔心。
thành tâm.
Từ ghép:
虔诚 ; 虔敬 ; 虔婆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.