Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nüè]
Bộ: 虍 (虍) - Hô
Số nét: 9
Hán Việt: NGƯỢC
độc ác; tàn bạo。残暴狠毒。
暴虐 。
bạo ngược.
酷虐
。 tàn bạo.
虐 待。
ngược đãi.
虐 政。
chính sách tàn bạo.
Từ ghép:
虐待 ; 虐杀 ; 虐政



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.