Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虎视眈眈


[hǔshìdāndān]
nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm như hổ đói。形容贪婪而凶狠地注视。也作虎实。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.