Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虎穴


[hǔxué]
hang hổ; hang cọp; hang hùm。比喻危险的境地。
龙潭虎穴
ao rồng hang cọp
不入虎穴,不得虎子。
không vào hang hổ, sao bất được hổ con.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.