Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虎口余生


[hǔkǒuyúshēng]
thoát khỏi miệng hùm; thoát chết; sống sót (sống sót qua cơn tai biến cực kỳ nguy hiểm.)。比喻历经大难而侥幸保全生命。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.