|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虎口
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǔkǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm。比喻危险的境地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虎口脱险 | | thoát khỏi nơi nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逃离虎口 | | thoát khỏi miệng hùm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ.)。大拇指和食指相连的部分。 |
|
|
|
|