Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
虎口


[hǔkǒu]
1. miệng hùm; hang sói; hổ khẩu; nơi nguy hiểm。比喻危险的境地。
虎口脱险
thoát khỏi nơi nguy hiểm
逃离虎口
thoát khỏi miệng hùm
2. eo bàn tay; gan bàn tay; hổ khẩu (khoảng giữa ngón cái và ngón trỏ.)。大拇指和食指相连的部分。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.