Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蘑菇


[mó·gu]
1. nấm ăn。指供食用的蕈类。特指口蘑。
2. lôi thôi; lằng nhằng; cố ý làm khó dễ。故意纠缠。
你别跟我蘑菇,我还有要紧事儿。
anh đừng gây khó dễ với tôi nữa, tôi có việc gấp lắm.
3. lề mề; rề rà。行动迟缓,拖延时间。
你再这么蘑菇下去,非误了火车不可!
anh cứ lề mề mãi như thế này, chắc chắn sẽ bị lỡ tàu cho mà xem.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.