Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mó]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 22
Hán Việt: MA
nấm。蘑菇。
口蘑。
nấm Bắc Khẩu (một loại nấm nổi tiếng ở phía Bắc Trường Thành Trung Quốc)
鲜蘑。
nấm tươi.
白蘑。
nấm trắng.
Từ ghép:
蘑菇


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.