|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
藻
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 22 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẢO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rong; tảo。藻类植物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水藻 | | rong nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海藻 | | tảo biển; rong biển | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. rong rêu; tảo (thường chỉ thực vật sống trong nước, bao gồm cả những động vật bậc cao như: rong cá vàng, cây rong hoa vàng...)。泛指生长在水中的绿色植物,也包括某些水生的高等植物,如金鱼藻、狸藻等。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. văn vẻ; hoa mỹ。华丽的文辞。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辞藻 | | lời hoa mỹ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 藻井 ; 藻类植物 ; 藻饰 |
|
|
|
|