Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (籐)
[téng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 21
Hán Việt: ĐẰNG
cây mây; cây song。某些植物的匍匐茎或攀缘茎,如白藤、紫藤、葡萄等的茎。有的可以编制箱子、椅子等。
Từ ghép:
藤本植物 ; 藤编 ; 藤萝 ; 藤牌 ; 藤蔓 ; 藤子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.