Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
藐视


[miǎoshì]
coi thường; khinh thường; coi khinh。轻视; 小看。
在战略上要藐视敌人, 在战术上要重视敌人。
về mặt chiến lược thì coi thường quân địch, còn về mặt chiến thuật phải chú ý đến chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.