|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
藐
![](img/dict/02C013DD.png) | [miǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DIỂU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhỏ; bé。小。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 藐小。 | | nhỏ bé. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. coi thường; khinh thường; thờ ơ。轻视; 小看。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 言者谆谆, 听着藐藐。 | | người nói thì thiết tha, người nghe thì thờ ơ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 藐视 ; 藐小 |
|
|
|
|