Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
藏龙卧虎


[cánglóngwòhǔ]
nhân tài ẩn dật; tiềm tàng nhân tài; rồng núp hổ nằm; rồng cuốn hổ phục。隐藏着的龙,睡卧着的虎。比喻潜藏着人才。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.