Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
藏族


[zàngzú]
dân tộc Tạng (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở vùng Tây Tạng, Thanh Hải, Tứ Xuyên, Cam Túc, Vân Nam.)。中国少数民族之一,分布在西藏和青海、四川、甘肃、云南。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.