|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
藏书
 | [cángshū] | | |  | 1. tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư lưu trữ。收藏的图书。 | | |  | 把藏书捐给学校 | | | đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học | | |  | 2. lưu trữ sách; cất giữ sách; chứa sách。收藏书籍。 | | |  | 藏书家 | | | nhà chứa sách | | |  | 这个图书馆藏书百万册。 | | | thư viện này lưu trữ cả triệu quyển sách |
|
|
|
|