|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
薪
| [xīn] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 19 | | Hán Việt: TÂN | | | 1. củi。柴火。 | | | 米珠薪 桂。 | | gạo châu củi quế | | | 2. lương bổng; lương。薪水。 | | | 加薪 。 | | tăng lương | | | 发薪 | | 。 phát lương | | Từ ghép: | | | 薪俸 ; 薪给 ; 薪金 ; 薪尽火传 ; 薪水 ; 薪饷 ; 薪资 |
|
|
|
|