Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
薄片


[báopiàn]
1. lát cắt; miếng xắn。从物品上切出的扁薄部分。
2. miếng cán mỏng; lát ép mỏng。常指某物被加工成的扁平片。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.