|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
薄弱
![](img/dict/02C013DD.png) | [bóruò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bạc nhược; thất bại; dao động; không hùng hậu; yếu kém; không kiên cường。形容挫折,破坏或动摇;不雄厚;不坚强。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 兵力薄弱 | | binh lực không hùng hậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 意志薄弱 | | ý chí bạc nhược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 能力薄弱 | | năng lực yếu kém | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 加强工作中的薄弱环节 | | đẩy mạnh những khâu yếu kém trong công việc |
|
|
|
|