|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蕴藏
 | [yùncáng] | | |  | chất chứa; chứa đựng; tàng trữ。蓄积而未显露或未发掘。 | | |  | 大沙漠下面蕴藏着丰富的石油资源。 | | | trong lòng sa mạc tiềm tàng năng lượng dầu mỏ phong phú. | | |  | 他们心中蕴藏着极大的爱国热情。 | | | trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn. |
|
|
|
|