|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蕴藏
![](img/dict/02C013DD.png) | [yùncáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất chứa; chứa đựng; tàng trữ。蓄积而未显露或未发掘。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大沙漠下面蕴藏着丰富的石油资源。 | | trong lòng sa mạc tiềm tàng năng lượng dầu mỏ phong phú. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们心中蕴藏着极大的爱国热情。 | | trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn. |
|
|
|
|