Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蕴藏


[yùncáng]
chất chứa; chứa đựng; tàng trữ。蓄积而未显露或未发掘。
大沙漠下面蕴藏着丰富的石油资源。
trong lòng sa mạc tiềm tàng năng lượng dầu mỏ phong phú.
他们心中蕴藏着极大的爱国热情。
trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.