|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蕴
| Từ phồn thể: (蘊) | | [yùn] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 20 | | Hán Việt: UẨN | | | 1. bao hàm; súc tích。包含;蓄积。 | | | 蕴 藏 | | ẩn giấu; tiềm tàng | | | 2. chứa; cất。事理深奥的地方。 | | | 底蕴 | | nội dung tỉ mỉ | | Từ ghép: | | | 蕴藏 ; 蕴含 ; 蕴涵 ; 蕴藉 ; 蕴蓄 |
|
|
|
|