Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蘊)
[yùn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 20
Hán Việt: UẨN
1. bao hàm; súc tích。包含;蓄积。
蕴 藏
ẩn giấu; tiềm tàng
2. chứa; cất。事理深奥的地方。
底蕴
nội dung tỉ mỉ
Từ ghép:
蕴藏 ; 蕴含 ; 蕴涵 ; 蕴藉 ; 蕴蓄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.