|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蕴
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蘊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yùn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UẨN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bao hàm; súc tích。包含;蓄积。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蕴 藏 | | ẩn giấu; tiềm tàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chứa; cất。事理深奥的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 底蕴 | | nội dung tỉ mỉ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蕴藏 ; 蕴含 ; 蕴涵 ; 蕴藉 ; 蕴蓄 |
|
|
|
|