Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiāo]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 15
Hán Việt: TIÊU
cây chuối。指某些有象芭蕉那样的大叶子的植物。
香蕉。
cây chuối hương.
Ghi chú: 另见qiáo。
Từ ghép:
蕉麻 ; 蕉藕
[qiáo]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: TIÊU
tiền tuỵ; hốc hác。蕉萃。
Ghi chú: 另见jiāo
Từ ghép:
蕉萃



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.