|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蕉
| [jiāo] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 15 | | Hán Việt: TIÊU | | | cây chuối。指某些有象芭蕉那样的大叶子的植物。 | | | 香蕉。 | | cây chuối hương. | | | Ghi chú: 另见qiáo。 | | Từ ghép: | | | 蕉麻 ; 蕉藕 | | [qiáo] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: TIÊU | | | tiền tuỵ; hốc hác。蕉萃。 | | | Ghi chú: 另见jiāo | | Từ ghép: | | | 蕉萃 |
|
|
|
|