Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (藹)
[ǎi]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 17
Hán Việt: ÁI
1. nhã nhặn; hài hoà; thái độ tốt; hiền lành; nhẹ nhàng; hoà nhã。和气;态度好。
和蔼 。
nhã nhặn.
2. tốt tươi; um tùm; dồi dào; chứa chan; đầy dẫy; sum sê。繁茂。
Từ ghép:
蔼蔼 ; 蔼然 ; 蔼如



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.