|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔼
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (藹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhã nhặn; hài hoà; thái độ tốt; hiền lành; nhẹ nhàng; hoà nhã。和气;态度好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 和蔼 。 | | nhã nhặn. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tốt tươi; um tùm; dồi dào; chứa chan; đầy dẫy; sum sê。繁茂。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蔼蔼 ; 蔼然 ; 蔼如 |
|
|
|
|