|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔫
![](img/dict/02C013DD.png) | [niān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: YÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. héo。花木、水果等因失去所含的水分而萎缩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 常浇水,别让花儿蔫了。 | | tưới nước luôn, đừng để hoa héo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 葡萄搁蔫了。 | | nho hái héo hết rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ủ rũ; ỉu xìu。精神不振。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在幼儿园住了几天,就不像刚来的时候那么蔫了。 | | nó đi nhà trẻ được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蔫不唧 ; 蔫呼呼 |
|
|
|
|