|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔡
![](img/dict/02C013DD.png) | [cài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nước Thái (tên nước triều Chu, nay ở phía tây nam Thượng Thái thuộc Hà Nam Trung quốc, sau dời về Tân Thái)。周朝国名,在今河南上蔡西南,后来迁到新蔡一带。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Thái。姓。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thái (một giống rùa lớn)。大龟。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓍蔡(占卜)。 | | bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa ) |
|
|
|
|