|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔡
| [cài] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 17 | | Hán Việt: THÁI | | | 1. nước Thái (tên nước triều Chu, nay ở phía tây nam Thượng Thái thuộc Hà Nam Trung quốc, sau dời về Tân Thái)。周朝国名,在今河南上蔡西南,后来迁到新蔡一带。 | | | 2. họ Thái。姓。 | | 书 | | | 3. thái (một giống rùa lớn)。大龟。 | | | 蓍蔡(占卜)。 | | bói toán (chiêm bốc - bói bằng cỏ thi, mai rùa ) |
|
|
|
|