Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔚蓝


[wèilán]
xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc。 像晴朗的天空那样的颜色。
蔚蓝的天空。
bầu trời trong xanh
蔚蓝的海洋。
mặt biển xanh biếc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.