Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔚蓝


[wèilán]
xanh thẳm; xanh da trời; trong xanh; xanh biếc。 像晴朗的天空那样的颜色。
蔚蓝的天空。
bầu trời trong xanh
蔚蓝的海洋。
mặt biển xanh biếc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.