Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wèi]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 17
Hán Việt: UÝ
1. phát triển mạnh; nhiều tốt; rậm rạp; um tùm。茂盛;盛大。
蔚 成风气。
phát triển mạnh thành trào lưu
2. sáng đẹp; nhiều màu sắc。有文采的。
云蒸霞蔚 。
mây đùn ráng đẹp.
Từ ghép:
蔚蓝 ; 蔚起 ; 蔚然 ; 蔚为大观
[yù]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: UẤT
Uất huyện (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)。蔚县,在河北。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.