|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔚
![](img/dict/02C013DD.png) | [wèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UÝ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phát triển mạnh; nhiều tốt; rậm rạp; um tùm。茂盛;盛大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蔚 成风气。 | | phát triển mạnh thành trào lưu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sáng đẹp; nhiều màu sắc。有文采的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 云蒸霞蔚 。 | | mây đùn ráng đẹp. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蔚蓝 ; 蔚起 ; 蔚然 ; 蔚为大观 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UẤT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Uất huyện (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)。蔚县,在河北。 |
|
|
|
|