Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔗糖


[zhètáng]
1. đường mía; đường sucroza (công thức hoá học C1 2 H2 2 O1 1 .)。有机化合物,化学式C1 2 H2 2 O1 1 。白色结晶,有甜味,甘蔗和甜菜中含量特别丰富。日常食用的白糖或红糖中主要成分是蔗糖。
2. đường。用甘蔗榨汁熬成的糖。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.