Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhè]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 17
Hán Việt: GIÁ
mía; cây mía。甘蔗。
蔗糖
đường; đường mía
蔗田
ruộng mía
蔗农
nông dân trồng mía
Từ ghép:
蔗农 ; 蔗糖 ; 蔗渣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.