Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔓延


[mànyán]
lan tràn; lan ra (cỏ mọc)。形容像蔓草一样不断向周围扩展。
蔓延滋长。
cỏ mọc lan tràn.
火势蔓延。
lửa cháy lan ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.