Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mán]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 17
Hán Việt: MAN
củ cải; cây cải củ。蔓菁。
Từ ghép:
蔓菁
[màn]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: MAN
(thường kết hợp với các từ khác để tạo thành từ)。义同(蔓: wàn), 多用于合成词。
Từ ghép:
蔓草 ; 蔓生植物 ; 蔓延
[wàn]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: VẠN
dây leo。(蔓 儿)细长不能直立的茎。
扁豆爬蔓 儿了。
dây đậu cô-ve bò rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.