|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔓
![](img/dict/02C013DD.png) | [mán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | củ cải; cây cải củ。蔓菁。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蔓菁 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [màn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thường kết hợp với các từ khác để tạo thành từ)。义同(蔓: wàn), 多用于合成词。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蔓草 ; 蔓生植物 ; 蔓延 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VẠN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây leo。(蔓 儿)细长不能直立的茎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扁豆爬蔓 儿了。 | | dây đậu cô-ve bò rồi. |
|
|
|
|