|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔑
| Từ phồn thể: (衊) | | [miè] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 14 | | Hán Việt: MIỆT | | | 1. miệt thị; coi thường; khinh rẻ。小。 | | | 蔑视。 | | miệt thị; coi khinh. | | | 2. chẳng có; không có。无; 没有。 | | | 蔑以复加。 | | không có gì hơn nữa. | | Từ ghép: | | | 蔑视 |
|
|
|
|