Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (衊)
[miè]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: MIỆT
1. miệt thị; coi thường; khinh rẻ。小。
蔑视。
miệt thị; coi khinh.
2. chẳng có; không có。无; 没有。
蔑以复加。
không có gì hơn nữa.
Từ ghép:
蔑视


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.