|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蔑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (衊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [miè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MIỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. miệt thị; coi thường; khinh rẻ。小。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蔑视。 | | miệt thị; coi khinh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chẳng có; không có。无; 没有。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蔑以复加。 | | không có gì hơn nữa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蔑视 |
|
|
|
|