Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蓬勃


[péngbó]
mạnh mẽ; phồn vinh; phồn thịnh。繁荣,旺盛。
蓬勃发展。
phát triển mạnh mẽ.
朝气蓬勃。
khí thế hừng hực.
一片蓬蓬勃勃的气象。
quang cảnh khí thế hừng hực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.