|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蓬
 | [péng] |  | Bộ: 艸 (艹) - Thảo |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: BỒNG | | |  | 1. cỏ bồng。飞蓬。 | | |  | 2. bù xù; bù; rối。蓬松。 | | |  | 蓬着头。 | | | đầu tóc bù xù. | | |  | 3. bụi; khóm (lượng từ, chỉ cỏ cây)。量词,用于枝叶茂盛的花草。 | | |  | 一蓬凤尾竹。 | | | một khóm trúc phụng vĩ (bambusa nana) |  | Từ ghép: | | |  | 蓬荜增辉 ; 蓬勃 ; 蓬蒿 ; 蓬莱 ; 蓬乱 ; 蓬门荜户 ; 蓬蓬 ; 蓬茸 ; 蓬山 ; 蓬松 ; 蓬头垢面 |
|
|
|
|