|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蓝宝石
| [lánbǎoshí] | | | ngọc bích; cẩm thạch; ngọc thạch (đá ngọc thạch màu xanh trong suốt, dùng làm đồ trang sức hoặc "bạc" đệm trong các trục quay của máy tinh vi)。蓝色透明的刚玉,硬度大,用来做首饰和精密仪器的轴承等。 |
|
|
|
|