Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蓝图


[lántú]
1. bản in ô-da-lit。用感光后变成蓝色(或其他颜色) 的感光纸制成的图纸。
2. bản kế hoạch; kế hoạch xây dựng; bản đồ quy hoạch。比喻建设计划。
国家建设的蓝图。
bản kế hoạch kiến thiết đất nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.