|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蓄
![](img/dict/02C013DD.png) | [xù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÚC | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tích trữ。储存;积蓄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓄洪 | | trữ nước lũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓄水池 | | hồ chứa nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. để (để lại không cạo đi)。留着而不剃掉。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓄发 | | để tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓄须 | | để râu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. giữ (trong lòng)。(心里)藏着。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓄意 | | giữ ý; định bụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓄志 | | nuôi chí | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蓄电池 ; 蓄洪 ; 蓄积 ; 蓄谋 ; 蓄念 ; 蓄养 ; 蓄意 ; 蓄志 |
|
|
|
|