Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xù]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 16
Hán Việt: SÚC
1. tích trữ。储存;积蓄。
蓄洪
trữ nước lũ
蓄水池
hồ chứa nước
2. để (để lại không cạo đi)。留着而不剃掉。
蓄发
để tóc
蓄须
để râu
3. giữ (trong lòng)。(心里)藏着。
蓄意
giữ ý; định bụng
蓄志
nuôi chí
Từ ghép:
蓄电池 ; 蓄洪 ; 蓄积 ; 蓄谋 ; 蓄念 ; 蓄养 ; 蓄意 ; 蓄志



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.