Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[suàn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 13
Hán Việt: TOÁN
1. cây tỏi。多年生草本植物,花白色带紫,叶子和花轴嫩时可以做菜。地下鳞茎味道辣,有刺激性气味,可以做作料,也可以入药,有杀菌和抑制细菌的作用。
2. củ tỏi。这种植物的鳞茎。也叫大蒜。
Từ ghép:
蒜瓣儿 ; 蒜豪 ; 蒜黄 ; 蒜苗 ; 蒜泥 ; 蒜薹 ; 蒜头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.